Characters remaining: 500/500
Translation

conjuring trick

Academic
Friendly

Từ "conjuring trick" trong tiếng Anh có nghĩa "trò ảo thuật" trong tiếng Việt. Đây một thuật ngữ được sử dụng để chỉ những màn biểu diễn ảo thuật, thường liên quan đến việc làm cho một cái đó dường như xảy ra hoặc biến mất một cách kỳ diệu, thường nhờ vào kỹ năng của người biểu diễn, được gọi là "conjurer" hay "magician".

Giải thích chi tiết:
  • Conjuring trick (danh từ): một màn ảo thuật người biểu diễn sử dụng sự khéo léo kỹ thuật để làm cho người xem cảm thấy như phép thuật đang xảy ra.
  • dụ: "The magician performed a stunning conjuring trick that left the audience in awe." (Nhà ảo thuật đã thực hiện một trò ảo thuật tuyệt vời khiến khán giả cảm thấy kinh ngạc.)
Những cách sử dụng khác:
  1. Conjurer (danh từ): Người thực hiện các trò ảo thuật. dụ: "The conjurer amazed everyone with his skills." (Người ảo thuật đã làm kinh ngạc mọi người với kỹ năng của mình.)
  2. Magic trick (danh từ): Tương tự như "conjuring trick", nhưng có thể bao gồm cả các loại trò ảo thuật không nhất thiết phải dựa vào sự khéo léo, có thể dùng các dụng cụ hay phụ kiện khác. dụ: "She learned a new magic trick to entertain her friends." ( ấy đã học một trò ảo thuật mới để giải trí cho bạn bè.)
  3. Illusion (danh từ): Một màn biểu diễn ảo thuật gây ra ảo giác cho người xem. dụ: "The illusion of a floating ball was impressive." (Màn ảo thuật về quả bóng nổi rất ấn tượng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Magic (ma thuật): Một thuật ngữ rộng hơn có thể chỉ mọi thứ liên quan đến phép thuật. dụ: "He believes in the magic of the universe." (Anh ấy tin vào phép màu của vũ trụ.)
  • Sorcery (phép thuật): Thường liên quan đến việc sử dụng sức mạnh siêu nhiên. dụ: "The story is about a sorcerer who casts spells." (Câu chuyện nói về một phù thủy người đã thực hiện phép thuật.)
Một số thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Pull a rabbit out of a hat: Nghĩa đen "lôi một con thỏ ra khỏi ", ý chỉ việc tạo ra một điều đó bất ngờ hoặc không thể ngờ tới, thường khi giải quyết một vấn đề khó khăn.
  • Smoke and mirrors: Nghĩa dùng các thủ thuật để tạo ra ảo giác hoặc đánh lừa người khác. dụ: "The politician's promises were just smoke and mirrors." (Những lời hứa của chính trị gia chỉ những trò lừa đảo.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "conjuring trick", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. thường được sử dụng trong bối cảnh giải trí, đặc biệt trong các buổi biểu diễn ảo thuật.

Noun
  1. trò ảo thuật.

Comments and discussion on the word "conjuring trick"